Characters remaining: 500/500
Translation

bá chủ

Academic
Friendly

Từ "bá chủ" trong tiếng Việt có nghĩangười hoặc lực lượng mạnh mẽ, sức mạnh vượt trội, đứng đầu thống trị một lĩnh vực hoặc một vùng lãnh thổ nào đó. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc sử dụng sức mạnh để kiểm soát hoặc cai trị người khác.

Phân tích từ "bá chủ":
  • : Có nghĩadùng sức mạnh, thể hiện quyền lực.
  • Chủ: Có nghĩađứng đầu, lãnh đạo.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Trong lịch sử, nhiều kẻ bá chủ đã xuất hiện, như Hít-le, với tham vọng thống trị toàn cầu."

  2. Câu nâng cao: "Chính quyền độc tài thường được coi bá chủ, họ áp đặt luật lệ không sự đồng thuận của người dân."

Các cách sử dụng khác:
  • Bá chủ trong lĩnh vực kinh doanh: "Công ty A đã trở thành bá chủ trong ngành công nghệ thông tin nhờ vào những sản phẩm đổi mới."

  • Bá chủ trong thể thao: "Đội bóng này đã chứng minh họ bá chủ của giải đấu khi giành chiến thắng ba năm liên tiếp."

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thống trị: Có nghĩakiểm soát hoàn toàn một vùng hoặc một nhóm người.
  • Lãnh đạo: Thể hiện vai trò dẫn dắt, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sức mạnh hay áp lực.
  • Quân vương: Một người đứng đầu của một vương quốc, thường quyền lực tuyệt đối.
Lưu ý:
  • Từ "bá chủ" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sức mạnh sự áp đặt.
  • Có thể phân biệt với từ "lãnh đạo" mang nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự dẫn dắt chỉ đạo không nhất thiết phải dùng sức mạnh.
  1. dt. (H. : dùng sức mạnh; chủ: đứng đầu) Kẻ dùng sức mạnh để thống trị Hít-le muốn làm bá chủ thế giới.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bá chủ"